septic phlebitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septic phlebitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septic phlebitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septic phlebitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septic phlebitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn