septicopyemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septicopyemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septicopyemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septicopyemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septicopyemia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhiễm khuẩn mủ huyết