septic tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septic tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septic tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septic tank.

Từ điển Anh Việt

  • septic tank

    * danh từ

    hố rác tự hoại, phân tự hoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septic tank

    * kinh tế

    bể tự hoại

    * kỹ thuật

    bể phốt

    bể thủy phân

    bể tự hoại

    hầm cầu

    hố phân tự hoại

    hố rác tự hoại

    y học:

    bể chứa hữu khuẩn

    xây dựng:

    bể ủ bùn (kiểu) hở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • septic tank

    large tank where solid matter or sewage is disintegrated by bacteria