septometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • septometer

    * kỹ thuật

    y học:

    cái đo vách mũi, vách mũi kế