south african nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south african nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south african giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south african.

Từ điển Anh Việt

  • south african

    * danh từ

    (South African) Nam phi: dân Nam phi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • south african

    * kinh tế

    người Nam Phi

    thuộc (Cộng hòa) Nam Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south african

    a native or inhabitant of South Africa

    of or pertaining to or characteristic of South Africa or its people