south pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
south pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south pole.
Từ điển Anh Việt
south pole
* danh từ
(the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
south pole
* kỹ thuật
Nam Cực
điện lạnh:
cực âm (của nam châm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
south pole
the southernmost point of the Earth's axis
Từ liên quan
- south
- souther
- southey
- southern
- southing
- southpaw
- southron
- south sea
- southeast
- southerly
- southland
- southmost
- southward
- southwest
- south bend
- south pole
- south side
- south wind
- south-east
- south-west
- southbound
- southerner
- southwards
- south korea
- south point
- south-bound
- south-polar
- southeaster
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southwardly
- southwester
- south africa
- south dakota
- south island
- south korean
- south platte
- south-easter
- south-wester
- southeastern
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southwestern
- south african
- south america
- south by east