south island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
south island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south island.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
south island
the larger but less populous of two main islands of New Zealand; separated from North Island by Cook Strait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- south
- souther
- southey
- southern
- southing
- southpaw
- southron
- south sea
- southeast
- southerly
- southland
- southmost
- southward
- southwest
- south bend
- south pole
- south side
- south wind
- south-east
- south-west
- southbound
- southerner
- southwards
- south korea
- south point
- south-bound
- south-polar
- southeaster
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southwardly
- southwester
- south africa
- south dakota
- south island
- south korean
- south platte
- south-easter
- south-wester
- southeastern
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southwestern
- south african
- south america
- south by east