south korean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south korean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south korean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south korean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • south korean

    * kinh tế

    người Hàn Quốc

    thuộc Hàn Quốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south korean

    a Korean from South Korea

    of or relating to or characteristic of South Korea or its people