south korea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south korea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south korea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south korea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • south korea

    * kinh tế

    đại Hàn Dân quốc

    Hàn Quốc

    Nam Hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south korea

    a republic in the southern half of the Korean Peninsula; established in 1948

    Synonyms: Republic of Korea