south platte river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south platte river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south platte river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south platte river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south platte river

    Similar:

    south platte: a tributary of the Platte River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).