scry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scry.
Từ điển Anh Việt
scry
/skrai/
* nội động từ
bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scry
divine by gazing into crystals