security council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security council.

Từ điển Anh Việt

  • security council

    * danh từ

    Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security council

    a permanent council of the United Nations; responsible for preserving world peace

    Synonyms: SC