security review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security review.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security review

    Similar:

    censoring: counterintelligence achieved by banning or deleting any information of value to the enemy

    Synonyms: censorship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).