security firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security firm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security firm

    * kỹ thuật

    hãng đảm bảo an toàn