security record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security record

    * kinh tế

    sổ an toàn