security police nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security police nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security police giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security police.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security police

    * kinh tế

    cảnh sát an ninh

    sở công an