security yen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security yen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security yen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security yen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security yen

    * kinh tế

    chứng khoán đồng yên Nhật