security risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security risk.

Từ điển Anh Việt

  • security risk

    * danh từ

    người không đảm bảo về mặt bảo vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security risk

    * kinh tế

    kẻ đe dọa an ninh

    người dễ gây tổn hại an ninh của một tổ chức

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rủi ro về an ninh

    rủi ro về bảo mật