security ratings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security ratings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security ratings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security ratings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security ratings

    * kinh tế

    các mức an toàn

    đánh giá chứng khoán