security lighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security lighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security lighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security lighting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security lighting

    * kinh tế

    việc chiếu sáng để bảo vệ