security deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
security deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security deposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
security deposit
* kinh tế
tiền bảo chứng
tiền cược
tiền ký quỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
security deposit
Similar:
margin: the amount of collateral a customer deposits with a broker when borrowing from the broker to buy securities
Từ liên quan
- security
- security yen
- security door
- security exit
- security file
- security firm
- security risk
- security room
- security zone
- security force
- security glass
- security guard
- security label
- security level
- security pound
- security right
- security sedan
- security staff
- security token
- security dollar
- security factor
- security filter
- security helmet
- security kernel
- security margin
- security number
- security police
- security policy
- security record
- security review
- security screen
- security system
- security window
- security blanket
- security council
- security deposit
- security feature
- security glazing
- security in cash
- security measure
- security officer
- security ratings
- security service
- security corridor
- security director
- security holdings
- security interest
- security key lock
- security lighting
- security measures