security measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security measures

    * kinh tế

    các biện pháp an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security measures

    Similar:

    security: measures taken as a precaution against theft or espionage or sabotage etc.

    military security has been stepped up since the recent uprising

    security system: an electrical device that sets off an alarm when someone tries to break in

    Synonyms: security measure, security