security sedan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security sedan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security sedan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security sedan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security sedan

    * kỹ thuật

    xe hòm

    ô tô:

    có hòm xe