security blanket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security blanket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security blanket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security blanket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security blanket

    anything that an adult person uses to reduce anxiety

    a blanket (or toy) that a child carries around in order to reduce anxiety

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).