security measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security measure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • security measure

    Similar:

    security system: an electrical device that sets off an alarm when someone tries to break in

    Synonyms: security

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).