security zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security zone

    * kỹ thuật

    vùng an toàn