security window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

security window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm security window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của security window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • security window

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa sổ an toàn