margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
margin
/'mɑ:dʤin/
* danh từ
mép, bờ, lề
on the margin of a lake: trên bờ hồ
in the margin of the page: ở lề trang sách
số dư, số dự trữ
a margin of 600d: một số tiền dự trữ 600 đồng
giới hạn
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
to escape death by a narrow margin
suýt chết
margin
bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
m. of safety hệ số an toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
margin
* kinh tế
bên lề
biên
biên độ
biên hạn
biên lợi
biên tế
biên tế biên hạn
biên vực
bờ
giới hạn
lề
lợi nhuận
mối tương quan
sai biệt giá
số dư
sự chênh lệch
suất lợi nhuận
tiền lời
* kỹ thuật
biên
bờ
cận
cạnh
dung sai
đường gờ
đường viền
giới hạn
khoảng cách
khuôn
lề
lượng dư
lượng dự trữ
lượng thừa
mép
y học:
bờ, rìa
xây dựng:
dải biên
dải đường biên
khoảng lề
khung bản đồ
toán & tin:
lề, mép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
margin
the boundary line or the area immediately inside the boundary
an amount beyond the minimum necessary
the margin of victory
the amount of collateral a customer deposits with a broker when borrowing from the broker to buy securities
Synonyms: security deposit
the blank space that surrounds the text on a page
he jotted a note in the margin
Similar:
gross profit: (finance) the net sales minus the cost of goods and services sold
Synonyms: gross profit margin
allowance: a permissible difference; allowing some freedom to move within limits
- margin
- marginal
- marginate
- marginalia
- marginally
- marginated
- margin call
- margin text
- margin tile
- marginalise
- marginality
- marginalize
- margination
- margin buyer
- margin cover
- margin error
- margin gluer
- margin light
- margin money
- margin ratio
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- margin buying
- margin credit
- margin income
- margin indent
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- margin account
- margin control
- margin dealing
- margin deposit
- margin remover
- margin, at the
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase