marginate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginate.

Từ điển Anh Việt

  • marginate

    /'mɑ:dʤinit/

    * tính từ

    có mép, có bờ, có lề