margin money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
margin money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm margin money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của margin money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
margin money
* kinh tế
tiền bảo chứng trả trước thu trước
tiền ký quỹ mở thư tín dụng
Từ liên quan
- margin
- marginal
- marginate
- marginalia
- marginally
- marginated
- margin call
- margin text
- margin tile
- marginalise
- marginality
- marginalize
- margination
- margin buyer
- margin cover
- margin error
- margin gluer
- margin light
- margin money
- margin ratio
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- margin buying
- margin credit
- margin income
- margin indent
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- margin account
- margin control
- margin dealing
- margin deposit
- margin remover
- margin, at the
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase