marginalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginalise.

Từ điển Anh Việt

  • marginalise

    * động từ

    như marginalize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marginalise

    Similar:

    marginalize: relegate to a lower or outer edge, as of specific groups of people

    We must not marginalize the poor in our society