marginal deep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginal deep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginal deep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginal deep.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marginal deep

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    võng ven rìa