marginalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginalization.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marginalization

    the social process of becoming or being made marginal (especially as a group within the larger society)

    the marginalization of the underclass

    the marginalization of literature

    Synonyms: marginalisation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).