marginal facies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marginal facies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginal facies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginal facies.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marginal facies
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tướng rìa
Từ liên quan
- marginal
- marginalia
- marginally
- marginalise
- marginality
- marginalize
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase
- marginal price
- marginal relay
- marginal strip
- marginal value
- marginal clause
- marginal credit
- marginal demand
- marginal facies
- marginal factor
- marginal income
- marginal lender
- marginal outlay
- marginal profit
- marginal relief
- marginal return
- marginal seller
- marginal theory
- marginal worker
- marginalisation
- marginalization
- marginal capital
- marginal costing
- marginal deposit
- marginal moraine