marginal cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marginal cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginal cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginal cost.
Từ điển Anh Việt
Marginal cost
(Econ) Chi phí cận biên.
+ Là chi phí tăng thêm cho việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marginal cost
the increase or decrease in costs as a result of one more or one less unit of output
Synonyms: incremental cost, differential cost
Từ liên quan
- marginal
- marginalia
- marginally
- marginalise
- marginality
- marginalize
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase
- marginal price
- marginal relay
- marginal strip
- marginal value
- marginal clause
- marginal credit
- marginal demand
- marginal facies
- marginal factor
- marginal income
- marginal lender
- marginal outlay
- marginal profit
- marginal relief
- marginal return
- marginal seller
- marginal theory
- marginal worker
- marginalisation
- marginalization
- marginal capital
- marginal costing
- marginal deposit
- marginal moraine