incremental cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental cost

    * kinh tế

    biên tế

    chi phí lượng gia

    chi phí tăng thêm

    phí tổn tăng lượng

    tăng chi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incremental cost

    Similar:

    marginal cost: the increase or decrease in costs as a result of one more or one less unit of output

    Synonyms: differential cost