incremental coordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental coordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental coordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental coordinate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental coordinate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tọa độ gia tốc

    tọa độ tăng

    tọa độ tăng thêm