incremental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incremental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental.
Từ điển Anh Việt
incremental
/,inkri'mentəl/
* tính từ
(thuộc) sự lớn lên
(thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời
incremental
gia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incremental
* kỹ thuật
gia tăng
số gia
tăng
toán & tin:
gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incremental
increasing gradually by regular degrees or additions
lecturers enjoy...steady incremental growth in salary
Từ liên quan
- incremental
- incrementally
- incremental area
- incremental cost
- incremental data
- incremental line
- incremental mode
- incremental size
- incremental ratio
- incremental backup
- incremental budget
- incremental profit
- incremental search
- incremental series
- incremental system
- incremental tuning
- incremental vector
- incremental benefit
- incremental demands
- incremental heating
- incremental loading
- incremental plotter
- incremental pricing
- incremental printer
- incremental revenue
- incremental analysis
- incremental compiler
- incremental computer
- incremental dilution
- incremental increase
- incremental recorder
- incremental cash flow
- incremental dump tape
- incremental execution
- incremental induction
- incremental coordinate
- incremental hysteresis
- incremental inductance
- incremental integrator
- incremental resistance
- incremental capacitance
- incremental permeability
- incremental measure system
- incremental payment system
- incremental representation
- incremental cost of capital
- incremental frequency shift
- incremental hysteresis loop
- incremental hysteresis loss
- incremental launching method