incremental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental.

Từ điển Anh Việt

  • incremental

    /,inkri'mentəl/

    * tính từ

    (thuộc) sự lớn lên

    (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời

  • incremental

    gia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental

    * kỹ thuật

    gia tăng

    số gia

    tăng

    toán & tin:

    gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incremental

    increasing gradually by regular degrees or additions

    lecturers enjoy...steady incremental growth in salary