incremental capacitance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental capacitance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental capacitance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental capacitance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental capacitance

    * kỹ thuật

    điện:

    điện dung gia tăng