incremental cost of capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental cost of capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental cost of capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental cost of capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental cost of capital

    * kinh tế

    chi phí lượng gia của vốn