incremental integrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental integrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental integrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental integrator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental integrator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ lấy tích phân tăng