incremental permeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental permeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental permeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental permeability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental permeability

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ thấm gia tăng

    tính thấm gia tăng

    điện:

    độ thẩm từ gia tăng

    điện lạnh:

    độ từ thẩm tăng

    số gia độ từ thẩm