incremental backup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental backup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental backup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental backup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental backup

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sao lưu tăng dần

    sao lưu theo gia số