incremental compiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental compiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental compiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental compiler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental compiler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ biên dịch tăng

    bộ biên dịch tăng dần

    bộ biên dịch từng bước

    chương trình dịch gia số

    điện tử & viễn thông:

    trình biên dịch từng bước