incremental execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incremental execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incremental execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incremental execution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incremental execution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thi hành tăng