margin control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

margin control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm margin control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của margin control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • margin control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển lề

    toán & tin:

    sự điều khiển lề