perimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perimeter.
Từ điển Anh Việt
perimeter
/pə'rimitə/
* danh từ
chu vi
máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perimeter
* kỹ thuật
đường bao
đuờng bao ngoài
toán & tin:
chu vi ...
cơ khí & công trình:
khu tưới
y học:
thị trường kế (dụng cụ đo trường nhìn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perimeter
a line enclosing a plane areas
Similar:
margin: the boundary line or the area immediately inside the boundary
Synonyms: border
circumference: the size of something as given by the distance around it