circumference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumference.

Từ điển Anh Việt

  • circumference

    /sə'kʌmfərəns/

    * danh từ

    đường tròn

    chu vi

  • circumference

    đường tròn, chu vi vòng tròn

    c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circumference

    the size of something as given by the distance around it

    Synonyms: perimeter

    the boundary line encompassing an area or object

    he had walked the full circumference of his land

    a danger to all races over the whole circumference of the globe

    Synonyms: circuit

    the length of the closed curve of a circle