perimeter of bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perimeter of bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perimeter of bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perimeter of bar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perimeter of bar

    * kỹ thuật

    chi vi thanh cốt thép...