gross profit margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross profit margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross profit margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross profit margin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gross profit margin

    Similar:

    gross profit: (finance) the net sales minus the cost of goods and services sold

    Synonyms: margin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).